Có 2 kết quả:

兴亡 xīng wáng ㄒㄧㄥ ㄨㄤˊ興亡 xīng wáng ㄒㄧㄥ ㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to flourish and decay
(2) rise and fall

Bình luận 0